Có 1 kết quả:
制止 zhì zhǐ ㄓˋ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dừng, thôi
Từ điển Trung-Anh
(1) to curb
(2) to put a stop to
(3) to stop
(4) to check
(5) to limit
(2) to put a stop to
(3) to stop
(4) to check
(5) to limit
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0